Thép hình H là “xương sống” vững chắc của mọi công trình công nghiệp nặng và dân dụng nhờ khả năng cân bằng lực tuyệt đối và độ bền vượt trội theo thời gian. Tại VinaSteel, chúng tôi không chỉ cung cấp thép H đạt chuẩn quốc tế mà còn mang đến giải pháp tối ưu chi phí và kỹ thuật cho từng hạng mục thi công của bạn.

Thép hình H

Thép hình H là gì? Tổng quan về kết cấu

Trong ngành xây dựng, thép hình H là loại thép hình có tiết diện mặt cắt ngang giống hình chữ H in hoa. Đây là một trong những loại thép kết cấu quan trọng nhất hiện nay.

Khác với thép hình I (thường có cạnh hẹp hơn và trọng lượng nhẹ hơn ở cùng một độ cao bụng), thép hình H có độ rộng cánh lớn (thường bằng chiều cao của bụng thép). Đặc điểm hình học này giúp thép H có momen quán tính lớn, khả năng chống uốn và chịu tải trọng theo phương ngang tốt hơn hẳn so với các loại thép hình khác.

Công nghệ sản xuất thép hình H

Để tạo ra một thanh thép H đạt chuẩn, quy trình sản xuất phải trải qua các công đoạn luyện kim khắt khe:

  1. Xử lý quặng: Quặng sắt được nung chảy và xử lý tạp chất.

  2. Tạo phôi: Dòng kim loại nóng chảy được đúc thành phôi (Bloom/Beam blank).

  3. Cán nóng: Phôi được đưa vào các máy cán liên tục để tạo hình chữ H chính xác với áp lực cực lớn ở nhiệt độ cao (trên 1000°C).

  4. Làm nguội và nắn thẳng: Đảm bảo độ thẳng và cơ tính của vật liệu.

Thép hình H là gì? Tổng quan về kết cấu

Phân loại thép hình H và Lựa chọn giải pháp bề mặt

Trên thị trường hiện nay, thép H được phân loại chủ yếu dựa trên phương pháp xử lý bề mặt. Là một người làm kỹ thuật lâu năm, tôi khuyên bạn cần cân nhắc kỹ môi trường sử dụng để chọn loại phù hợp:

Thép hình H đen

Đây là loại thép có bề mặt màu xanh đen hoặc đen đặc trưng của lớp oxit sắt sau khi cán nóng.

  • Ưu điểm: Giá thành rẻ nhất, khả năng chịu lực nguyên bản rất tốt.

  • Nhược điểm: Dễ bị rỉ sét nếu tiếp xúc trực tiếp với môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.

  • Ứng dụng: Dùng cho kết cấu trong nhà, được bao che kín hoặc các công trình tạm thời.

Thép hình H mạ kẽm điện phân

Sản phẩm được phun một lớp kẽm mỏng bằng công nghệ điện phân.

  • Đặc điểm: Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, lớp mạ khá mỏng nên khả năng bảo vệ cốt thép bên trong chỉ ở mức trung bình. Thường dùng cho các chi tiết máy hoặc kết cấu cần tính thẩm mỹ.

Thép hình H mạ kẽm nhúng nóng

Đây là “vua” của các loại thép hình dùng ngoài trời. Thép H sau khi làm sạch sẽ được nhúng ngập vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C. Phản ứng hợp kim hóa tạo ra lớp bảo vệ siêu bền.

Tại sao nên chọn mạ kẽm nhúng nóng?

  • Tuổi thọ công trình có thể lên đến 50 năm ở môi trường bình thường và 20-25 năm ở môi trường biển.
  • Chống ăn mòn điện hóa, chống va đập tốt hơn sơn.

Lời khuyên chuyên gia: Nếu công trình của bạn nằm ở khu vực ven biển, nhà máy hóa chất hoặc ngoài trời, đừng tiếc chi phí ban đầu. Hãy chọn thép mạ kẽm nhúng nóng để tránh chi phí bảo trì khổng lồ sau này.

Tham khảo chi tiết bảng giá và so sánh chuyên sâu tại bài viết: Báo giá mạ kẽm nhúng nóng sắt thépmới nhất.

Phân loại thép hình H và Lựa chọn giải pháp bề mặt

Đặc điểm và Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Một sản phẩm thép hình H chất lượng phải tuân thủ các mác thép và tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt. Tại VinaSteel, chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa đúng barem, đúng tiêu chuẩn:

Các mác thép phổ biến:

  • Mác thép SS400 (Tiêu chuẩn JIS G3101 – Nhật Bản): Đây là mác thép thông dụng nhất tại Việt Nam, có độ dẻo cao, dễ hàn và gia công.

  • Mác thép A36 (Tiêu chuẩn ASTM – Mỹ): Cường độ cao, chịu lực tốt.

  • Mác thép Q235, Q345 (Tiêu chuẩn GB – Trung Quốc): Phổ biến trong các công trình nhà xưởng quy mô lớn.

Kích thước thông dụng (Quy cách):

  • H100: 100x100x6x8mm

  • H125: 125x125x6.5x9mm

  • H150: 150x150x7x10mm

  • H200: 200x200x8x12mm

  • H250: 250x250x9x14mm

  • H300, H350, H400… đến các size lớn H800, H900.

Đặc điểm và Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Ứng dụng thực tế và Dịch vụ gia công thép tấm liên quan

Thép hình H không đứng độc lập, nó là một phần của hệ thống kết cấu tổng thể.

Ứng dụng trong đời sống và công nghiệp:

  • Xây dựng nhà xưởng tiền chế: Làm cột, dầm chính chịu lực.

  • Cầu đường: Làm dầm cầu, kết cấu nền móng cọc (cọc H).

  • Công nghiệp đóng tàu: Khung sườn tàu biển.

  • Tháp truyền hình, cột điện cao thế: Nhờ khả năng chịu gió bão tốt.

Dịch vụ gia công thép tấm – Mảnh ghép không thể thiếu

Trong quá trình tư vấn cho hơn 200 dự án, tôi nhận thấy khách hàng mua thép hình H luôn cần thêm dịch vụ gia công thép tấm. Tại sao?

Để liên kết các cây thép H với nhau hoặc liên kết thép H xuống móng bê tông, chúng ta bắt buộc phải sử dụng Bản mã (Gusset plate). Bản mã được cắt ra từ thép tấm.

Tại VinaSteel, chúng tôi cung cấp giải pháp trọn gói:

  • Cắt thép tấm theo quy cách: Cắt CNC, cắt Laser độ chính xác cao để tạo ra bản mã, gân tăng cứng.

  • Đột lỗ: Tạo lỗ bu lông trên bản mã và trên thân thép H để lắp dựng nhanh chóng tại công trình.

  • Chấn thép tấm: Gia công các chi tiết định hình theo yêu cầu thiết kế.

Việc đặt hàng thép hình H kèm dịch vụ gia công thép tấm tại cùng một đơn vị như VinaSteel sẽ giúp bạn đảm bảo độ ăn khớp kỹ thuật 100%, giảm thiểu sai số khi lắp đặt.

Ứng dụng thực tế và Dịch vụ gia công thép tấm liên quan

Bảng giá Thép hình H (Tham khảo)

Giá thép biến động liên tục theo giá phôi thép thế giới và tỷ giá. Dưới đây là mức giá tham khảo tại thời điểm hiện tại để quý khách dự trù ngân sách:

  • Thép hình H (Posco – Việt Nam/Hàn Quốc): Giá dao động từ 16.500đ – 18.500đ/kg.

  • Thép hình H (Nhập khẩu Trung Quốc – An Khánh): Giá dao động từ 15.800đ – 17.500đ/kg.

  • Đơn giá mạ kẽm nhúng nóng: Cộng thêm khoảng 4.500đ – 6.000đ/kg tùy vào độ dày vật liệu.

Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển. Để có giá chính xác nhất cho đơn hàng cụ thể, vui lòng liên hệ hotline kinh doanh.

Bảng giá Thép hình H (Tham khảo)

Lưu ý vàng khi mua và bảo quản thép hình H

Với kinh nghiệm xử lý nhiều sự cố công trình, tôi xin chia sẻ một vài lưu ý để bạn tránh mua phải hàng kém chất lượng:

Kiểm tra trọng lượng (Barem): Thép cán âm (thiếu hụt trọng lượng) rất phổ biến. Hãy yêu cầu cân thực tế hoặc đo độ dày bằng thước kẹp điện tử trước khi nhận hàng. Dung sai cho phép thường là ±5%.

Kiểm tra chứng chỉ CO/CQ: Mọi lô thép nhập khẩu hoặc sản xuất chính hãng đều phải có chứng chỉ xuất xưởng (Mill Test Certificate) thể hiện thành phần hóa học và cơ tính.

Bảo quản:

  • Kê cao thép cách mặt đất ít nhất 10-15cm.
  • Đặt thép nghiêng nhẹ để tránh đọng nước mưa.
  • Không để chung thép gỉ và thép mới.
Lưu ý vàng khi mua và bảo quản thép hình H

Tại sao nên chọn mua Thép hình H tại VinaSteel?

Giữa hàng trăm đơn vị cung cấp sắt thép, VinaSteel tự hào là đối tác tin cậy của các nhà thầu lớn nhờ vào năng lực thực tế:

  • Chuyên môn sâu: Đội ngũ tư vấn am hiểu kỹ thuật (như tôi và các cộng sự), giúp bạn tính toán tối ưu kết cấu, tiết kiệm chi phí vật tư dư thừa.

  • Nguồn hàng đa dạng: Đại lý cấp 1 của Posco, Huyndai, Đại Việt và nhập khẩu trực tiếp các size lớn mà nhà máy trong nước không sản xuất được.

  • Dịch vụ “All-in-one”: Cung cấp thép H -> Gia công cắt, đột lỗ, hàn bản mã -> Mạ kẽm nhúng nóng -> Vận chuyển tận chân công trình.

  • Cam kết chất lượng: Hàng hóa mới 100%, bề mặt đẹp, đầy đủ giấy tờ pháp lý.

Tại sao nên chọn mua Thép hình H tại VinaSteel?

Thép hình H tại VinaSteel không chỉ là vật liệu xây dựng, đó là sự cam kết về sự an toàn và trường tồn cho công trình của bạn.

-3%
Giá gốc là: 17.000 ₫.Giá hiện tại là: 16.500 ₫.
-4%
Giá gốc là: 16.800 ₫.Giá hiện tại là: 16.200 ₫.
-4%
Giá gốc là: 16.800 ₫.Giá hiện tại là: 16.200 ₫.
-3%
Giá gốc là: 17.500 ₫.Giá hiện tại là: 17.000 ₫.
-3%
Giá gốc là: 16.500 ₫.Giá hiện tại là: 16.000 ₫.
-3%
Giá gốc là: 16.900 ₫.Giá hiện tại là: 16.400 ₫.
-2%
Giá gốc là: 17.900 ₫.Giá hiện tại là: 17.500 ₫.
-3%
Giá gốc là: 16.900 ₫.Giá hiện tại là: 16.400 ₫.
-3%
Giá gốc là: 16.800 ₫.Giá hiện tại là: 16.300 ₫.
-3%
Giá gốc là: 16.700 ₫.Giá hiện tại là: 16.200 ₫.
-3%
Giá gốc là: 16.500 ₫.Giá hiện tại là: 16.000 ₫.
-3%
Giá gốc là: 16.900 ₫.Giá hiện tại là: 16.400 ₫.
Hotline: 0913991377
Gọi Ngay 1
Hotline: 0966387953
Gọi Ngay 2
Hotline: 0961082087
Gọi Ngay 3
Zalo
Zalo
Zalo